Có 2 kết quả:
临时工 lín shí gōng ㄌㄧㄣˊ ㄕˊ ㄍㄨㄥ • 臨時工 lín shí gōng ㄌㄧㄣˊ ㄕˊ ㄍㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) day laborer
(2) temporary work
(2) temporary work
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) day laborer
(2) temporary work
(2) temporary work
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh